Có 1 kết quả:
描摹 miáo mó ㄇㄧㄠˊ ㄇㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
miêu tả, diễn tả, mô tả
Từ điển Trung-Anh
(1) to trace over
(2) to take a copy (of a calligraphy, a painting etc)
(3) (fig.) to describe
(4) to portray
(2) to take a copy (of a calligraphy, a painting etc)
(3) (fig.) to describe
(4) to portray
Bình luận 0